chung cư
11100 Riihimäki, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
89.900 € (2.784.058.489 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
42.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669772 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 89.900 € (2.784.058.489 ₫) |
Giá bán | 64.251 € (1.989.736.563 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 25.649 € (794.321.926 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 42.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1 thg 10, 2025 |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Chỗ đậu xe trên đường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 10737-13909 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1970 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2009 (Đã xong) Cầu thang 2008 (Đã xong) Tầng hầm 2007 (Đã xong) Khóa 2006 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Bể bơi, Phòng giặt |
Người quản lý | Retta Se´rvices Oy / Retta Isännöinti, Riihimäki |
Thông tin liên hệ của quản lý | Petteri Kiviaho, petteri.kiviaho@retta.fi |
Bảo trì | Kiinteistömikot |
Diện tích lô đất. | 1257 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kyläkeskus |
---|---|
Năm thành lập | 1970 |
Số lượng chia sẻ | 73.700 |
Số lượng chỗ ở | 17 |
Diện tích chỗ ở | 1036.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 780 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.7 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.6 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Bảo trì | 204 € / tháng (6.317.552,08 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 364,9 € / tháng (11.300.366,44 ₫) |
Nước | 26 € / tháng (805.178,21 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!