Condominium
11100 Riihimäki, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
89.900 € (2.747.626.219 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
42.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669772 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 89.900 € (2.747.626.219 ₫) |
| Giá bán | 64.251 € (1.963.698.813 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 25.649 € (783.927.407 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 42.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 1 thg 10, 2025 |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Street parking |
| Các tầm nhìn | Yard, Front yard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 10737-13909 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1970 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2009 (Đã xong) Cầu thang 2008 (Đã xong) Tầng hầm 2007 (Đã xong) Khóa 2006 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Swimming pool, Laundry room |
| Người quản lý | Retta Se´rvices Oy / Retta Isännöinti, Riihimäki |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Petteri Kiviaho, petteri.kiviaho@retta.fi |
| Bảo trì | Kiinteistömikot |
| Diện tích lô đất. | 1257 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kyläkeskus |
|---|---|
| Năm thành lập | 1970 |
| Số lượng chia sẻ | 73.700 |
| Số lượng chỗ ở | 17 |
| Diện tích chỗ ở | 1036.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 780 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.7 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.6 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 204 € / tháng (6.234.880,41 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 364,9 € / tháng (11.152.489,51 ₫) |
| Nước | 26 € / tháng (794.641,62 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!