Nhà ở đơn lập, Teerentie 11
04320 Tuusula, Riihikallio
Ngôi nhà gạch chắc chắn trên một mảnh đất lớn, tráng lệ ở Tuusula Riihikallio!
Ngôi nhà gạch, hoàn thành vào năm 1970, cung cấp không gian sống ấm cúng, nhà để xe ấm áp và một mảnh đất rộng hơn 1400 m2 trong một khu vực nhà nhỏ gần gũi với thiên nhiên.
Trên tầng dân cư có một phòng khách rộng rãi với lò sưởi mở, ba phòng ngủ, tủ quần áo không cửa ngăn, nhà bếp rộng rãi với phòng đựng thức ăn, phòng tắm và nhà vệ sinh riêng biệt. Cánh xông hơi khô là lối đi đến thời đại điển hình thông qua một sân thượng. Các tiện nghi bao gồm phòng xông hơi khô đốt củi, phòng tắm với hai vòi sen và phòng tiện ích/phòng thay đồ rộng rãi, cũng hoạt động tốt như một phòng khách. Tầng hầm có một nhà để xe và nhiều không gian lưu trữ.
Ngôi nhà đã được cải tạo theo nhiều cách trong những năm qua, bao gồm thay thế hệ thống sưởi ấm bằng hệ thống sưởi địa nhiệt tiết kiệm năng lượng vào năm 2008. Cũng có một nhiệm vụ và các bề mặt cần cập nhật.
TÌNH TRẠNG ĐƯỢC KIỂM TRA 6.10.2025. Yêu cầu báo cáo từ nhà môi giới. Bất động sản đã thuộc sở hữu của cùng một gia đình ngay từ đầu. Bây giờ ngôi nhà ấm áp này đang chờ cư dân mới!
Tuusula là một đô thị đang phát triển và phát triển, sôi động. Các dịch vụ nằm gần đó và Jumbo cũng như sân bay cách Riihikallio 15 phút lái xe. Tuusula là một phần của HSL, vì vậy giao thông công cộng cũng hoạt động.
Liên hệ và yêu cầu giới thiệu: 0504200029 hoặc minna.kostamo-ronka@habita.com. Chào mừng bạn đến khám phá!
Giá bán
197.000 € (6.048.497.857 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669768 |
---|---|
Giá bán | 197.000 € (6.048.497.857 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Tổng diện tích | 156 m² |
Diện tích của những không gian khác | 36 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
1-2 tháng kể từ cửa hàng/theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Sảnh Phòng khách (Hướng Tây Nam) Phòng ngủ (Hướng Đông Bắc) Phòng ngủ (Hướng Đông Bắc) Phòng tắm Nhà vệ sinh Hầm mát (Hầm rượu) Phòng tắm hơi Phòng tắm (Hướng Tây) Tầng hầm Tủ âm tường Phòng bếp (Hướng Tây Bắc) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Sân hiên (Hướng Tây Nam) Ga-ra (Hướng Đông Bắc) Phòng tiện ích (Hướng Đông Nam) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Tủ đựng chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương, Hệ thống sưởi dưới sàn, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (13 thg 10, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Định giá | 4h, phòng tắm hơi, thay phòng/khh, 2xkm/giờ, nhà vệ sinh, tủ quần áo không cửa ngăn, hành lang, tủ gió, nhà để xe, kho |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1970 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Ống khói 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Ống nước 1999 (Đã xong) Cửa ra vào 1995 (Đã xong) Khác 1995 (Đã xong) Cửa sổ 1995 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 858-401-6-270 |
Diện tích lô đất. | 1431 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 1.5 ki lô mét |
Trung tâm thành phố | 3 ki lô mét |
Trường học | 1.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.5 ki lô mét |
Sân thể thao | 2 ki lô mét |
Sân chơi | 0 ki lô mét |
Công Viên | 0 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Điện | 1.800 € / năm (55.265.462,65 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 844,3 € / năm (25.922.572,29 ₫) |
Bảo hiểm | 400 € / năm (12.281.213,92 ₫) (ước tính) |
Rác | 80 € / năm (2.456.242,78 ₫) (ước tính) |
Nước | 170 € / năm (5.219.515,92 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.237.019 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.280.922 ₫) |
Phí đăng ký | 100 € (3.070.303 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!