Condominium, Smoltinkuja 2
00730 Helsinki, Fallkullan kiila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
209.000 € (6.371.497.955 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
50 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669759 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 209.000 € (6.371.497.955 ₫) |
| Giá bán | 133.352 € (4.065.320.552 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 75.648 € (2.306.177.403 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 50 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Street parking |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Separate oven, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 3092- 3199 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2022 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt, Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo | Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Technical room, Drying room, Bicycle storage, Club room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-39-280-6 |
| Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy/ Nina Välimäki |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 020 7488 168, nina.valimaki@kiinteistotahkola.fi |
| Bảo trì | Kiinteistöpalvelu Norppa |
| Diện tích lô đất. | 2315 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 122.301,48 € (3.728.438.419,76 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2080 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helsingin Lohenpoika |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 8.000 |
| Số lượng chỗ ở | 62 |
| Diện tích chỗ ở | 3706 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 28.590,9 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.7 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
| Shopping center | 2.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 325 € / tháng (9.907.831,75 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 375 € / tháng (11.432.113,56 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (609.712,72 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.713.222 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!