Nhà ở song lập, Heinäpää 7
48300 Kotka, Munsaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
169.000 € (5.159.933.022 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
150 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669755 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (5.159.933.022 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
Tổng diện tích | 205 m² |
Diện tích của những không gian khác | 55 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Phòng khách |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Ngoại ô, Biển, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Gỗ cây, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Chỗ đặt máy giặt, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (11 thg 7, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1921 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1921 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Sân 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Điện 2011 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-409-1-24-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
328,16 €
10.019.429,71 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 181.000 € (5.526.318.798,86 ₫) |
Diện tích lô đất. | 2170 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 703,87 € (21.490.663,05 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 14 thg 7, 2051 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 3.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.3 ki lô mét |
Bến du thuyền | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 1.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Cấp nhiệt | 180 € / tháng (5.495.786,65 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 20 € / tháng (610.642,96 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.251.529 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!