Semi-detached house, Heinäpää 7
48300 Kotka, Munsaari
This home contains a wealth of history that works seamlessly with an ensemble that serves contemporary needs. Large, spacious, tall rooms together with the light flooding from the windows create a breathtaking atmosphere. The complex is crowned by a large walled courtyard with its own entrance gate and barbecue terrace.
Giá bán
169.000 € (5.168.189.436 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
150 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669755 |
|---|---|
| Giá bán | 169.000 € (5.168.189.436 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
| Tổng diện tích | 205 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 55 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | 1 month from shops! |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Double glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Living room |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Countryside, Sea, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Log, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Ceramic stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (11 thg 7, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | Home in an insular atmosphere! |
| Bổ sung thông tin | The unit also includes an unrenovated 55m2 apartment with its own entrance |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1921 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1921 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Solar heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Sân 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Điện 2011 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-409-1-24-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
328,16 €
10.035.461,81 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 181.000 € (5.535.161.466,8 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 2170 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 703,87 € (21.525.050,29 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 14 thg 7, 2051 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 3.5 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 2 ki lô mét |
| Restaurant | 0.3 ki lô mét |
| Marina | 0.3 ki lô mét |
| School | 1.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 180 € / tháng (5.504.580,46 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.259.932 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!