chung cư, Tuohipolku 8
00410 Helsinki, Malminkartano
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
168.000 € (5.114.411.724 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
69.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669754 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 168.000 € (5.114.411.724 ₫) |
Giá bán | 164.352 € (5.003.369.321 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 3.648 € (111.042.403 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 69.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng tắm hơi Phòng tắm Ban công bằng kính Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ |
Các tầm nhìn | Sân trong, Rừng, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (1 thg 3, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 715-992 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1986 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1986 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Đường ống 2026 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Cầu thang 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Ống nước 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Ban công 2006 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Phòng giặt |
Người quản lý | Myyrmäen Huolto Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Sonja Juola, p. 09 530 6140 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 5686 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 22.650 € (689.532.294,92 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2045 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tuohipolku |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.237 |
Số lượng chỗ ở | 43 |
Diện tích chỗ ở | 2457.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
Thu nhập cho thuê trong năm | 14.252 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.3 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.9 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.9 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Bảo trì | 403,1 € / tháng (12.271.543,84 ₫) |
---|---|
Nước | 18 € / tháng (547.972,68 ₫) / người |
Tính chi phí tài chính | 88,96 € / tháng (2.708.202,78 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.709.420 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!