Nhà ở song lập, Satukalliontie 4
04430 Järvenpää, Satukallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
398.000 € (12.136.335.104 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
99.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669752 |
---|---|
Giá bán | 398.000 € (12.136.335.104 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 99.5 m² |
Tổng diện tích | 118 m² |
Diện tích của những không gian khác | 18.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Điểm sạc xe điện |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Sảnh Nhà bếp mở Nhà kho bên ngoài Tủ âm tường Sân thượng bằng kính Bể sục nước thư giãn ngoài trời |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2020 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2020 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo | Khác 2019 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 186-20-2023-9 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1228 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
Trường học | 1.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 778,32 € / năm (23.733.548,59 ₫) |
---|---|
Điện | 1.218,2 € / năm (37.146.943,28 ₫) |
Nước | 846 € / năm (25.797.335,42 ₫) |
Bảo hiểm | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
Rác | 174 € / năm (5.305.834,94 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.208.076 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 16 € (487.893 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 172 € (5.244.848 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!