Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Semi-detached house, Satukalliontie 4

04430 Järvenpää, Satukallio

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
398.000 € (12.171.239.026 ₫)
Phòng
4
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
99.5 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 669752
Giá bán 398.000 € (12.171.239.026 ₫)
Phòng 4
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 99.5 m²
Tổng diện tích 118 m²
Diện tích của những không gian khác 18.5 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Good
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Parking space with power outlet, Electric car charging point
ở tầng trệt
Tính năng Air source heat pump, Heat recovery
Không gian Bedroom
Living room
Bathroom
Phòng tắm hơi
Toilet
Utility room
Hall
Open kitchen
Outdoor storage
Walk-in closet
Glazed terrace
Outdoor jacuzzi
Các tầm nhìn Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood
Các kho chứa Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Cable TV
Các bề mặt sàn Laminate, Tile
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Refrigerator, Freezer, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave, Cabinetry
Thiết bị phòng tắm Shower, Radiant underfloor heating, Shower wall, Toilet seat
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection, Sink

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2020
Lễ khánh thành 2020
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2018
Cấp nhiệt Radiant underfloor heating, Air-source heat pump, Exhaust air heat pump
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Timber cladding
Các cải tạo Khác 2019 (Đã xong)
Các khu vực chung Garbage shed
Số tham chiếu bất động sản 186-20-2023-9
Bảo trì Omatoiminen
Diện tích lô đất. 1228 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 5
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Các dịch vụ.

Kindergarten 0.1 ki lô mét  
Grocery store 0.4 ki lô mét  
School 1.1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Train 1.5 ki lô mét  
Bus 0.4 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Property tax 778,32 € / năm (23.801.805,93 ₫)
Electricity 1.218,2 € / năm (37.253.777,34 ₫)
Nước 846 € / năm (25.871.528,18 ₫)
Insurance 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính)
Garbage 174 € / năm (5.321.094,45 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Other costs 138 € (4.220.178 ₫) (Ước tính)
Contracts 16 € (489.296 ₫) (Ước tính)
Other costs 172 € (5.259.932 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!