chung cư, Lumpini Jomtien Park Beach Pattaya
20150 Pattaya
Lumpini Park Beach Jomtien is located just 70 meters from the beach on Jomtien Second Road. The condo offers a spacious balcony, two swimming pools with sea views—ideal for swimming or simply relaxing. You can also enjoy sunbathing on the nearby beach. The property includes a gym, sauna, and is surrounded by a wide selection of local restaurants. Perfect for a relaxing holiday getaway.
Special rate: 15,000 THB/month for 1-year contract
Monthly rent: 16,000 THB (6-month contract minimum)
Phí thuê
15.000 ฿ / tháng (12.167.614 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
42 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669722 |
---|---|
Phí thuê | 15.000 ฿ / tháng (12.167.614 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 30.000 ฿ (24.335.227 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 42 m² |
Diện tích của những không gian khác | 6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 19 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ |
Các tầm nhìn | Thành phố, Biển, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2013 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2013 |
Số tầng | 19 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các khu vực chung | Khu xông hơi, Phòng câu lạc bộ, Nhà câu lạc bộ, Hành lang, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Lối đậu xe, Nhà hàng |
Số lượng chỗ đậu xe. | 640 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 3.6 ki lô mét |
---|---|
Bệnh Viện | 2.6 ki lô mét |
Bãi biển | 0.1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
Trường học | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Phà | 2 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 123 ki lô mét |
Xe buýt | 3.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Nước | 300 ฿ / tháng (243.352,27 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 1.500 ฿ / tháng (1.216.761,35 ₫) (ước tính) |