Single-family house, Asevelitie 8
37630 Valkeakoski, Roukko
Vị trí tuyệt vời cho một ngôi nhà phía trước khép kín! Điều này sẽ được phát hành ngay lập tức để bán!
Ngôi nhà, đã được kiểm tra trước, đứng vững trên đỉnh đồi. Các bề mặt chủ yếu bắt nguồn từ thời kỳ cải tạo vào những năm 1960, khi hệ thống sưởi ấm được chuyển đổi thành hệ thống sưởi bằng dầu và pin tuần hoàn nước được xây dựng trong các khu nhà ở. Tất nhiên, các cửa sổ, cửa ra vào, mặt tiền và mái nhà đã được cập nhật vào những năm 80-90. Năm 2010, nồi hơi dầu và đầu đốt đã được đổi mới.
Mẫu giáo, trường học và dịch vụ bên cạnh. Nysse dừng trong khoảng cách đi bộ. Dịch vụ trung tâm thành phố cách đó vài dặm. Bạn có thể lái xe đến Tampere bằng ô tô trong nửa giờ!
Liên hệ với chúng tôi và hãy cùng xem ngôi nhà tương lai của bạn!
Giá bán
89.000 € (2.719.832.575 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669695 |
|---|---|
| Giá bán | 89.000 € (2.719.832.575 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 117 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức! |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Double glazzed windows, Triple glazzed windows, Fireplace |
| Không gian |
Hall Kitchen Bedroom Living room Toilet Toilet Kitchen Bedroom Bedroom Phòng tắm hơi Ban công Cool cellar Cool cellar Outdoor storage Cellar |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Outdoor storage, Basement storage base, Attic storage |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Concrete |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Cabinetry |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1950 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1950 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Cửa ngoài 2016 (Đã xong) Ống khói 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) Cửa sổ 2006 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Mái 1990 (Đã xong) Máy sưởi 1990 (Đã xong) Mặt tiền 1990 (Đã xong) Cửa sổ 1980 (Đã xong) Máy sưởi 1960 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Sauna, Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 908-6-352-11 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
200,5 €
6.127.263,27 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1196 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Property tax | 200,5 € / năm (6.127.263,27 ₫) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.217.268 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!