Nhà ở đơn lập, Vaskoolikatu 6
60320 Seinäjoki, Jouppi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 12 thg 10, 2025
14:45 – 15:15
Buổi xem nhà mẫu
Jussi Hirvijärvi
Đại lý bất động sản
Habita Seinäjoki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, LVV (Đại lý bất động sản chuyên cho thuê)
Giá bán
329.500 € (10.083.639.631 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
128 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669683 |
---|---|
Giá bán | 329.500 € (10.083.639.631 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 128 m² |
Tổng diện tích | 161 m² |
Diện tích của những không gian khác | 33 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Các tầm nhìn | Sân sau, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gạch Ceramic, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bồn sục, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (2 thg 10, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2004 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2004 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các khu vực chung | Kho chứa, Chỗ chứa rác thải, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 743-13-99-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
755,81 €
23.129.941,33 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 315.000 € (9.639.898.281,41 ₫) |
Diện tích lô đất. | 830 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Cống, Điện |
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 755,81 € / năm (23.129.941,33 ₫) |
---|---|
Cấp nhiệt | 173,89 € / tháng (5.321.529,88 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (612.057,03 ₫) / người |
Rác | 18 € / tháng (550.851,33 ₫) (ước tính) |
Điện | 152,7 € / tháng (4.673.055,45 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 172 € (5.263.690 ₫) |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.223.194 ₫) |
Chi phí khác | 150 € (4.590.428 ₫) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!