Single-family house, Vaskoolikatu 6
60320 Seinäjoki, Kultavuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
15:00 – 15:30
Giá bán
314.000 € (9.595.813.805 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
128 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669683 |
|---|---|
| Giá bán | 314.000 € (9.595.813.805 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 128 m² |
| Tổng diện tích | 161 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 33 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Heat recovery |
| Các tầm nhìn | Backyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Ceramic tile, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Jacuzzi, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Dish drying cabinet, Sink |
| Kiểm tra | Moisture measurement (2 thg 10, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2004 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2004 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các khu vực chung | Storage, Garbage shed, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 743-13-99-2 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
755,81 €
23.097.490,55 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 315.000 € (9.626.373.721,76 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 830 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 250 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Property tax | 755,81 € / năm (23.097.490,55 ₫) |
|---|---|
| Heating | 173,89 € / tháng (5.314.063,89 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (611.198,33 ₫) / người |
| Garbage | 18 € / tháng (550.078,5 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 152,7 € / tháng (4.666.499,26 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Other costs | 172 € (5.256.306 ₫) |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.217.268 ₫) |
| Other costs | 150 € (4.583.987 ₫) |
| Transfer tax | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!