Townhouse, Ruususentie 2
02400 Kirkkonummi, Neidonkallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
309.000 € (9.449.529.797 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
107 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669676 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 309.000 € (9.449.529.797 ₫) |
| Giá bán | 306.559 € (9.374.878.206 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 2.441 € (74.651.591 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 107 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Den Phòng tắm hơi Terrace Outdoor storage Utility room Toilet Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Neighbourhood, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Chia sẻ | 1019-1111 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2005 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2005 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khóa 2011 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Air-raid shelter, Technical room, Garbage shed |
| Người quản lý | Kirkkonummen Huolto Oy/ Timo Koskinen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 09-2219090 |
| Bảo trì | Sevifi Oy |
| Diện tích lô đất. | 5805 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 24 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kirkkonummen Neidonrinne |
|---|---|
| Số lượng chỗ ở | 16 |
| Diện tích chỗ ở | 1286 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 278,2 € / tháng (8.507.634,92 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 32,1 € / tháng (981.650,18 ₫) |
| Nước | 17 € / tháng (519.877,04 ₫) / người (ước tính) |
| Telecommunications | 13,9 € / tháng (425.075,94 ₫) |
| Parking space | 12 € / tháng (366.972,03 ₫) |
| Electricity | 75 € / tháng (2.293.575,19 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
|---|---|
| Transfer tax | 1,5 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!