Condominium, Särkiniementie 15
00210 Helsinki, Lauttasaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
429.000 € (13.119.250.106 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
99.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669663 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 429.000 € (13.119.250.106 ₫) |
| Giá bán | 411.357 € (12.579.714.065 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 17.643 € (539.536.041 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 99.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchen Bathroom Walk-in closet Hall Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Wall-to-wall carpeting |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 907 - 1335 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1974 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1974 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Khóa 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Sân 2025 (Đang tiến hành) Sân 2025 (Đang tiến hành) Đường ống 2024 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Thang máy 2016 (Đã xong) Cầu thang 2014 (Đã xong) Cửa ngoài 2013 (Đã xong) Chân tường 2009 (Đã xong) Khu vực chung 2009 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Sauna, Air-raid shelter, Laundry room |
| Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Inna Lindholm, inna.lindholm@kiinteistotahkola.fi, 020 748 8285 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 6957 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 74 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Särkiniementalo Bostads Ab |
|---|---|
| Năm thành lập | 1969 |
| Số lượng chia sẻ | 31.495 |
| Số lượng chỗ ở | 108 |
| Diện tích chỗ ở | 6925 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 6.930 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 0.3 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 1.4 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 398 € / tháng (12.171.239,03 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 298,5 € / tháng (9.128.429,27 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!