Nhà ở đơn lập, Sarkalantie 16
45610 Koria
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
92.000 € (2.813.682.661 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
6Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
224 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669659 |
|---|---|
| Giá bán | 92.000 € (2.813.682.661 ₫) |
| Phòng | 9 |
| Phòng ngủ | 6 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 5 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 224 m² |
| Tổng diện tích | 245 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Đạt yêu cầu |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
| Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
| Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích |
| Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
| Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gỗ, Sàn Vinyl |
| Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Hệ thống sưởi dưới sàn |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
| Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(3 thg 9, 2025) Đánh giá tình trạng (23 thg 4, 2025) Đánh giá tình trạng (27 thg 9, 2022) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1939 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1939 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2026 (Sắp thực hiện) Ống thoát nước ngầm 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-463-1-84, 286-463-1-85 |
| Diện tích lô đất. | 2555 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
| Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Tàu hỏa | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 50 € / tháng (1.529.175,36 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Thuế bất động sản | 440,97 € / năm (13.486.409,16 ₫) |
| Cấp nhiệt | 3.000 € / năm (91.750.521,54 ₫) |
| Điện | 60 € / tháng (1.835.010,43 ₫) (ước tính) |
| Rác | 15 € / tháng (458.752,61 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Chi phí khác | 50 € (1.529.175 ₫) |
|---|---|
| Phí đăng ký | 344 € (10.520.726 ₫) |
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
| Phí đăng ký | 138 € (4.220.524 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!