Single-family house, Sarkalantie 16
45610 Koria
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
85.000 € (2.606.069.546 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
6Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
224 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669659 |
|---|---|
| Giá bán | 85.000 € (2.606.069.546 ₫) |
| Phòng | 9 |
| Phòng ngủ | 6 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 5 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 224 m² |
| Tổng diện tích | 245 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Ban công Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Wood, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(3 thg 9, 2025) Condition assessment (23 thg 4, 2025) Condition assessment (27 thg 9, 2022) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1939 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1939 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2026 (Sắp thực hiện) Ống thoát nước ngầm 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-463-1-84, 286-463-1-85 |
| Diện tích lô đất. | 2555 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 50 € / tháng (1.532.982,09 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 440,97 € / năm (13.519.982,21 ₫) |
| Heating | 3.000 € / năm (91.978.925,16 ₫) |
| Electricity | 60 € / tháng (1.839.578,5 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 15 € / tháng (459.894,63 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Other costs | 50 € (1.532.982 ₫) |
|---|---|
| Registration fees | 344 € (10.546.917 ₫) |
| Transfer tax | 3 % |
| Registration fees | 138 € (4.231.031 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!