Single-family house, Malantie 16
21100 Naantali, Luonnonmaa
Nhà biệt lập gia đình nhỏ ở Naantalin Luonmaa!
Ẩn mình trong rìa thiên nhiên, ngôi nhà một tầng này nằm trên mảnh đất sườn phía nam đầy nắng rộng 2500 foot vuông.
Các phòng rộng rãi và chân đế của ngôi nhà rất tiện dụng. Từ phòng khách có một lối đi đến một sân thượng đầy nắng đứng một mình trong sự tráng lệ của ngôi nhà này. Phòng ngủ rộng rãi và có nhiều không gian lưu trữ.
Ngôi nhà đã được chăm sóc, cải tạo lớn đã được thực hiện trong những năm gần đây, ví dụ: mái thiếc đã được làm mới vào năm 2019, nhà bếp đã được cải tạo, phòng xông hơi khô, phòng vệ sinh/phòng tiện ích đã được cải tạo vào năm 2018.
Ngôi nhà được sưởi ấm bằng điện, ngoài ra còn có lò sưởi lưu trữ và máy bơm nhiệt không khí. Trên lô đất, bạn cũng có thể tìm thấy một phòng sở thích ấm áp và phòng lưu trữ được chuyển đổi từ nhà để xe. Sân dễ bảo trì, nhưng giống như khu vườn.
Nếu cần thiết, ngôi nhà sẽ được phát hành theo lịch trình nhanh chóng. Liên hệ với chúng tôi và bị mê hoặc!
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
14:30 – 15:00
Giá bán
218.000 € (6.665.992.520 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
110 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669654 |
|---|---|
| Giá bán | 218.000 € (6.665.992.520 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 110 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage Cellar Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Kiểm tra |
Asbestos survey
(27 thg 4, 2018) Condition assessment (9 thg 8, 2017) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Định giá | 3h, k, kph/khh, wc, s, vh |
| Bổ sung thông tin | Ngoài ra, một tòa nhà kinh tế và một nhà kho nằm trong khuôn viên. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1957 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1957 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Ống khói 2024 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 529-405-1-57 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
219,28 €
6.705.132,29 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 2500 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Quyền xây dựng. | 350 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 2.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 2 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.9 ki lô mét |
| Golf | 2.9 ki lô mét |
| Health center | 5.7 ki lô mét |
| Gym | 6.7 ki lô mét |
| Park | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Street | 80 € / năm (2.446.235,79 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 33 € / tháng (1.009.072,26 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 200 € / tháng (6.115.589,47 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.219.757 ₫) (Ước tính) |
| Contracts | 25 € (764.449 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!