Single-family house, Viitasaarentie 2
31830 Urjala, Halkivaha
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
89.000 € (2.721.437.313 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
145 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669650 |
|---|---|
| Giá bán | 89.000 € (2.721.437.313 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 145 m² |
| Tổng diện tích | 163.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 18.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Bedroom Kitchen Living room Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Den Hall Roof terrace |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1920 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1920 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái vòm |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Mái 2026 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) Mặt tiền 1996 (Đã xong) Mở rộng 1996 (Đã xong) Cửa sổ 1994 (Đã xong) Mái 1994 (Đã xong) Khác 1987 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Technical room, Roof terrace |
| Số tham chiếu bất động sản | 887-412-4-4 |
| Thế chấp bất động sản | 101.773,15 € (3.112.014.021,33 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 2213 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 17 ki lô mét |
|---|---|
| School | 10.4 ki lô mét |
| Kindergarten | 16.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 0 € / tháng (0 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 200 € / tháng (6.115.589,47 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.219.757 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!