Semi-detached house, Louhikkokuja 1
90240 Oulu, Maikkula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
329.000 € (10.060.592.703 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
88 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669649 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Pre-marketing) |
| Giá bán | 329.000 € (10.060.592.703 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 88 m² |
| Tổng diện tích | 97.9 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 9.9 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Heat recovery |
| Không gian |
Bedroom Kitchen-livingroom Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, Countryside |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2026 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2026 |
| Lễ khánh thành | 2026 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Radiant underfloor heating, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các khu vực chung | Storage |
| Diện tích lô đất. | 885 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Heating | 100 € / tháng (3.057.930,91 ₫) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 € (91.738 ₫) |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.259.641 ₫) |
| Notary | 69 € (2.109.972 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!