Single-family house, Juvanpuisto 6
02920 Espoo, Niipperi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
429.000 € (13.119.250.106 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
158 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669643 |
|---|---|
| Giá bán | 429.000 € (13.119.250.106 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 158 m² |
| Tổng diện tích | 178 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Electric car charging point |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Ban công Terrace Phòng tắm hơi Utility room Patio Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(10 thg 3, 2025) Moisture measurement (26 thg 4, 2012) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2003 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2003 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 49-81-85-3-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
364,8 €
11.155.949,74 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 470.000 € (14.373.071.212,13 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 849 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Espoon Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.282,52 € (69.801.750,01 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2059 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Nước | 60 € / tháng (1.834.860,15 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Heating | 150 € / tháng (4.587.150,39 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 30 € / tháng (917.430,08 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 150 € / tháng (4.587.150,39 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 325 € (9.938.826 ₫) |
| Other costs | 172 € (5.259.932 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!