Nhà ở đơn lập, Lehmirannankatu
92130 Raahe, Lehmiranta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
74.900 € (2.282.525.242 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
118 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669621 |
---|---|
Giá bán | 74.900 € (2.282.525.242 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 118 m² |
Tổng diện tích | 160 m² |
Diện tích của những không gian khác | 42 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1961 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1961 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Ống nước 2022 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 678-20-86-40 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
312,21 €
9.514.381,92 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1334 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Cấp nhiệt | 140 € / tháng (4.266.402,32 ₫) |
---|---|
Nước | 15 € / tháng (457.114,53 ₫) |
Rác | 35 € / tháng (1.066.600,58 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.241.580 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (4.205.454 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!