Single-family house, Lehmirannankatu
92130 Raahe, Lehmiranta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
74.900 € (2.290.517.093 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
118 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669621 |
|---|---|
| Giá bán | 74.900 € (2.290.517.093 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 118 m² |
| Tổng diện tích | 160 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 42 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Living room Kitchen Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Washing machine connection, Space for washing machine |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1961 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1961 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Ống nước 2022 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 678-20-86-40 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
312,21 €
9.547.694,82 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1334 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.6 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Heating | 140 € / tháng (4.281.340,36 ₫) |
|---|---|
| Nước | 15 € / tháng (458.715,04 ₫) |
| Garbage | 35 € / tháng (1.070.335,09 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.259.932 ₫) |
| Notary | 138 € (4.220.178 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!