Condominium, Porvoonkatu 9
04200 Kerava
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
94.000 € (2.874.614.242 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
44 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669615 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 94.000 € (2.874.614.242 ₫) |
| Giá bán | 68.544 € (2.096.141.488 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 25.456 € (778.472.754 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 44 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Không gian |
Bedroom Kitchenette Living room Hall Toilet Bathroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood, Street, City, Nature |
| Các kho chứa | Basement storage base, Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 252-296 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1969 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1969 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Khu vực chung 2025 (Đang tiến hành) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Chân tường 2019 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Đường ống 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2011 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Thang máy 2008 (Đã xong) Mặt tiền 2007 (Đã xong) Cửa sổ 2004 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Club room, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 245-4-211-13 |
| Người quản lý | Isännöintitoimisto Palokunnanmäen Huolto Oy / Reija Villanen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p.044 989 2000, reija.villanen@kannistonhuolto.fi |
| Bảo trì | Palokunnanmäen Huolto Oy |
| Diện tích lô đất. | 2984 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 27 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Keravan Porvoonkatu 9 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 2.071 |
| Số lượng chỗ ở | 40 |
| Diện tích chỗ ở | 2075 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 0.9 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 237,5 € / tháng (7.262.988,11 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 209,33 € / tháng (6.401.521,27 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) / người (ước tính) |
| Telecommunications | 4,9 € / tháng (149.846,91 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!