chung cư, Haapasaarentie 9
00960 Helsinki, Vuosaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
195.000 € (5.942.488.948 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669613 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 195.000 € (5.942.488.948 ₫) |
Giá bán | 193.115 € (5.885.036.964 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.885 € (57.451.983 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Buồng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 290700-291434 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1965 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1965 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Sắp thực hiện) Mái 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Khóa 2021 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Đường ống 2003 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2003 (Đã xong) Mặt tiền 1994 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Phòng giặt |
Người quản lý | Retta Services Oy, Retta Isännöinti Helsinki |
Thông tin liên hệ của quản lý | Kaisa Dabnell p. 010 228 2000, kaisa.dabnell@retta.fi |
Bảo trì | Huoltoliike. Vuo-Kiinteistöpalvelut Oy. |
Diện tích lô đất. | 87975 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 469 |
Số lượng tòa nhà. | 17 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Säästöluoto |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 339.685 |
Số lượng chỗ ở | 661 |
Diện tích chỗ ở | 33967 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 155.736 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 1.5 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe |
1.6 ki lô mét https://www.urheiluhallit.fi/hallit/vuosaari/ |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Bảo trì | 514,5 € / tháng (15.679.028,53 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 41,75 € / tháng (1.272.302,12 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.712.213 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!