Nhà gỗ (ở nông thôn), Karkiantie 48 A
95355 Koivu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jorma Salmela
Real estate agent
Habita Tornio
Finnish real estate qualification, Notary, Habita Licensed Real Estate Agent, Entrepreneur, LVV
Giá bán
79.000 € (2.450.701.788 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
83.4 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669612 |
|---|---|
| Giá bán | 79.000 € (2.450.701.788 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 83.4 m² |
| Tổng diện tích | 131.4 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 48 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian | Phòng tắm hơi (Hướng Bắc) |
| Các tầm nhìn | Yard, Countryside, Nature, River |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wood |
| Bề mặt của phòng tắm | Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Hot-plate, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1980 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1980 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2019 (Đã xong) Điện 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mái 1997 (Đã xong) Mở rộng 1995 (Đã xong) Khác 1995 (Đã xong) Khác 1994 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 845-401-15-56 |
| Diện tích lô đất. | 13863 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Bờ biển. | 85 mét |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
Phí hàng tháng
| Property tax | 209,4 € / năm (6.495.910,81 ₫) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!