Single-family house, Tuohimontie 9
60720 Tuomikylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
299.000 € (9.142.806.255 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
153.6 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669611 |
|---|---|
| Giá bán | 299.000 € (9.142.806.255 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 153.6 m² |
| Tổng diện tích | 155.7 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 2.1 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Fireplace |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2012 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2012 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Số tham chiếu bất động sản | 145-421-7-660 |
| Diện tích lô đất. | 4146 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 18 € / tháng (550.403,05 ₫) |
| Electricity | 290 € / tháng (8.867.604,73 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 758,84 € / năm (23.203.769,56 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 69 € (2.109.878 ₫) |
| Other costs | 172 € (5.259.407 ₫) |
| Contracts | 25 € (764.449 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!