Single-family house, Tuusulantie 117b
01390 Vantaa, Ilola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
495.000 € (15.128.753.932 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669610 |
|---|---|
| Giá bán | 495.000 € (15.128.753.932 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
| Tổng diện tích | 220 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 40 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Electric car charging point |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Bathroom Toilet Ban công Terrace Living room Bedroom Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Yard, Private courtyard |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (20 thg 12, 2024) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2017 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2017 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
| Cấp nhiệt | Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo | Khác 2024 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-71-167-22 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 729 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Restaurant | 2.2 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 2.1 ki lô mét |
| Kindergarten | 2 ki lô mét |
| School | 2.2 ki lô mét |
| Shopping center | 6.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 3 ki lô mét |
| Airport | 5.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 200 € / tháng (6.112.627,85 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (611.262,79 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 25 € / tháng (764.078,48 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 590,66 € / năm (18.052.423,83 ₫) |
Chi phí mua
| Registration fees | 172 € (5.256.860 ₫) |
|---|---|
| Other costs | 50 € (1.528.157 ₫) |
| Other costs | 0 € (0 ₫) |
| Other costs | 138 € (4.217.713 ₫) |
| Transfer tax | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!