Nhà ở đơn lập, Tuusulantie 117b
01390 Vantaa, Ilola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
495.000 € (15.085.281.314 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669610 |
---|---|
Giá bán | 495.000 € (15.085.281.314 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
Tổng diện tích | 220 m² |
Diện tích của những không gian khác | 40 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Điểm sạc xe điện |
Không gian |
Phòng tắm hơi Phòng tắm Nhà vệ sinh Ban công Sân hiên Phòng khách Phòng ngủ phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (20 thg 12, 2024) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo | Khác 2024 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-71-167-22 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 729 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Nhà Hàng | 2.2 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 2.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2 ki lô mét |
Trường học | 2.2 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 6.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 3 ki lô mét |
Sân bay | 5.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Điện | 200 € / tháng (6.095.063,16 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (609.506,32 ₫) / người (ước tính) |
Rác | 25 € / tháng (761.882,89 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 590,66 € / năm (18.000.550,02 ₫) |
Chi phí mua
Phí đăng ký | 172 € (5.241.754 ₫) |
---|---|
Chi phí khác | 50 € (1.523.766 ₫) |
Chi phí khác | 0 € (0 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (4.205.594 ₫) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!