Townhouse, Vaaralankulma 10
01230 Vantaa, Vaarala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
254.000 € (7.708.003.658 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
77 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669593 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 254.000 € (7.708.003.658 ₫) |
| Giá bán | 248.726 € (7.547.958.190 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 5.274 € (160.045.468 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 77 m² |
| Tổng diện tích | 97 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Phòng tắm hơi Bathroom Utility room Toilet Attic Outdoor storage Terrace (Hướng Nam) |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (30 thg 7, 2021) |
| Chia sẻ | 82-152 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2000 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2000 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Cửa ngoài 2019 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter, Garbage shed |
| Người quản lý | Omatoiminen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Hp. Tero Huovinen, tkh180274@gmail.com |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 3038 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 14 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vantaan Vaaralankulma 10 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 800 |
| Số lượng chỗ ở | 9 |
| Diện tích chỗ ở | 870 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 2.5 ki lô mét |
| School | 1.2 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 215,6 € / tháng (6.542.699,17 ₫) |
|---|---|
| Nước | 12 € / tháng (364.157,65 ₫) (ước tính) |
| Charge for financial costs | 120,7 € / tháng (3.662.819,06 ₫) |
| Parking space | 6 € / tháng (182.078,83 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.700.836 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!