Condominium, Tanotorventie 34
00420 Helsinki, Kannelmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
129.000 € (3.944.949.333 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
38.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669590 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 129.000 € (3.944.949.333 ₫) |
| Giá bán | 112.033 € (3.426.094.612 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 16.967 € (518.854.721 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 38.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Street parking |
| Không gian |
Bedroom Kitchenette Living room Bathroom Glazed balcony Hall |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 297-334 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1962 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1962 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete, Siporex |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2025 (Đang tiến hành) Khác 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Cống nước 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Điện 2006 (Đã xong) Cửa ra vào 2006 (Đã xong) Ban công 2006 (Đã xong) Đường ống 2006 (Đã xong) Cửa ngoài 2006 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Khóa 2005 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Drying room, Laundry room |
| Người quản lý | SKH-Isännöinti Oy. |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Juha Kulomäki. p. 09 530 8860. |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö. |
| Diện tích lô đất. | 2577.3 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy. Tanotorventie 34 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 1.002 |
| Số lượng chỗ ở | 30 |
| Diện tích chỗ ở | 1014 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.7 ki lô mét |
| Park | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 269,5 € / tháng (8.241.580,2 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) |
| Charge for financial costs | 184,8 € / tháng (5.651.369,28 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!