Semi-detached house, Pajamäentie 7
04600 Mäntsälä, Heikkilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
16:45 – 17:15
Giá bán không có trở ngại
145.000 € (4.431.187.904 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
81 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669586 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 145.000 € (4.431.187.904 ₫) |
| Giá bán | 145.000 € (4.431.187.904 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 81 m² |
| Tổng diện tích | 92 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 11 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Nhà để xe, Electric car charging point |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Air source heat pump, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Hall |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(2 thg 10, 2024) Moisture measurement (12 thg 7, 2017) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1-81 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1984 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Ống nước 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-407-2-438 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 934 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Mäntsälän Uusi-Suomela |
|---|---|
| Năm thành lập | 1983 |
| Số lượng chia sẻ | 162 |
| Số lượng chỗ ở | 2 |
| Diện tích chỗ ở | 162 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1.1 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 2.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 1.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 26 € / tháng (794.557,83 ₫) / người |
|---|---|
| Other | 324,56 € / năm (9.918.526,52 ₫) (ước tính) |
| Insurance | 160 € / năm (4.889.586,65 ₫) (ước tính) |
| Telecommunications | 13,07 € / tháng (399.418,11 ₫) (ước tính) |
| Heating | 120 € / tháng (3.667.189,99 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 11 € / tuần (336.159,08 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Registration fees | 89 € (2.719.833 ₫) (Ước tính) |
|---|---|
| Transfer tax | 1,5 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!