Single-family house, Jutkotie 13
91900 Liminka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
129.000 € (3.944.555.207 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
99 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669578 |
|---|---|
| Giá bán | 129.000 € (3.944.555.207 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 99 m² |
| Tổng diện tích | 131 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 32 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen-livingroom Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Hall Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1979 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1978 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Oil heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2014 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Ống nước 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 425-402-356-193 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
324,72 €
9.929.271,06 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 153.820,14 € (4.703.504.140,75 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 875 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Nước | 80 € / tháng (2.446.235,79 ₫) |
|---|---|
| Property tax | 324,72 € / năm (9.929.271,06 ₫) |
| Garbage | 12,39 € / tháng (378.860,77 ₫) |
| Electricity | 160 € / tháng (4.892.471,57 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
| Notary | 138 € (4.219.757 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!