Single-family house, Pyydyskorventie 169
04500 Kellokoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
309.000 € (9.443.014.222 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
122.7 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669575 |
|---|---|
| Giá bán | 309.000 € (9.443.014.222 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 122.7 m² |
| Tổng diện tích | 145.3 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 22.6 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Toilet Bathroom Ban công Phòng tắm hơi Terrace Den |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Countryside |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Log |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Sink, Water boiler |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (24 thg 9, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2009 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2006 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-410-35-3 |
| Diện tích lô đất. | 5000 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 1.8 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 1.8 ki lô mét |
| Grocery store | 3.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1.8 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 150 € / tháng (4.583.987,49 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 699,04 € / năm (21.362.604,08 ₫) |
| Garbage | 10 € / tháng (305.599,17 ₫) (ước tính) |
| Street | 179,3 € / năm (5.479.393,04 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.889.587 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!