Nhà ở đơn lập, Pyydyskorventie 169
04500 Kellokoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 5 thg 10, 2025
16:00 – 16:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
315.000 € (9.771.538.520 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
122.7 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669575 |
---|---|
Giá bán | 315.000 € (9.771.538.520 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 122.7 m² |
Tổng diện tích | 145.3 m² |
Diện tích của những không gian khác | 22.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Phòng tắm hơi Sân hiên Phòng bí mật |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bình nóng lạnh |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (24 thg 9, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2006 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 505-410-35-3 |
Diện tích lô đất. | 5000 m² |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 1.8 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 1.8 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 3.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.8 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Điện | 150 € / tháng (4.653.113,58 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 699,04 € / năm (21.684.750,12 ₫) |
Rác | 10 € / tháng (310.207,57 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 179,3 € / năm (5.562.021,77 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.963.321 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!