Nhà ở đơn lập, Korkeantie 15
45700 Kuusankoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
165.000 € (5.031.395.206 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669571 |
---|---|
Giá bán | 165.000 € (5.031.395.206 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
Tổng diện tích | 118.9 m² |
Diện tích của những không gian khác | 13.9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Sảnh Sân hiên Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài Tầng hầm Ga-ra |
Các tầm nhìn | Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1939 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1939 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-23-108-16 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
218 €
6.647.540,33 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 200.000 € (6.098.660.856,2 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1007 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
Điện | 2.000 € / năm (60.986.608,56 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 218 € / năm (6.647.540,33 ₫) |
Chi phí mua
Công chứng viên | 138 € (4.208.076 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Hợp đồng | 50 € (1.524.665 ₫) (Ước tính) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!