Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Single-family house, Joukontie 39

01400 Vantaa, Rekola

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
498.000 € (15.227.817.775 ₫)
Phòng
6
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
2
Diện tích sinh hoạt
172 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 669569
Giá bán 498.000 € (15.227.817.775 ₫)
Phòng 6
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 2
Phòng tắm có bệ vệ sinh 2
Diện tích sinh hoạt 172 m²
Tổng diện tích 192 m²
Diện tích của những không gian khác 22 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Good
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Courtyard parking, Nhà để xe
Tính năng Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Fireplace
Không gian Bedroom
Kitchen
Living room
Hall
Toilet
Bathroom
Ban công
Terrace
Phòng tắm hơi
Utility room
Garage
Các tầm nhìn Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood
Các kho chứa Wardrobe, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Optical fibre internet, Antenna
Các bề mặt sàn Parquet, Tile
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave
Thiết bị phòng tắm Shower, Underfloor heating, Shower wall, Toilet seat
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine, Sink
Kiểm tra Condition assessment (26 thg 3, 2025)

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2011
Lễ khánh thành 2011
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Cọc và bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2018
Cấp nhiệt Geothermal heating, Radiant underfloor heating
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Concrete tile
Vật liệu mặt tiền Wood
Các cải tạo Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện)
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong)
Mặt tiền 2022 (Đã xong)
Khác 2019 (Đã xong)
Cống nước 2019 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 92-73-270-2
Diện tích lô đất. 1114 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 3
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường. Không
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Các dịch vụ.

School 0.8 ki lô mét  
Kindergarten 1.5 ki lô mét  
Grocery store 1.1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 1.3 ki lô mét  
Airport 11 ki lô mét  
Train 1.5 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Heating 74 € / tháng (2.262.768,1 ₫) (ước tính)
Nước 40 € / tháng (1.223.117,89 ₫) (ước tính)
Property tax 1.055 € / năm (32.259.734,44 ₫)

Chi phí mua

Contracts 25 € (764.449 ₫)
Transfer tax 3 %

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!