Single-family house, Sointulantie 12
65380 Vaasa, Runsor
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
14:30 – 15:00
Giá bán
369.000 € (11.284.389.952 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669563 |
|---|---|
| Giá bán | 369.000 € (11.284.389.952 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Heat recovery |
| Không gian |
Bathroom Phòng tắm hơi Garage Outdoor jacuzzi Glazed terrace (Hướng Đông Bắc) |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Attic |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Toilet seat, Bidet shower, Shower wall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2009 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2009 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo | Máy sưởi 2019 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 905-426-1-47 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
514,77 €
15.742.182,7 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 350.000 € (10.703.350.902,65 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 2522 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 2.580 € / năm (78.898.986,65 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 420 € / năm (12.844.021,08 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 300 € / năm (9.174.300,77 ₫) (ước tính) |
| Other | 400 € / năm (12.232.401,03 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.220.178 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.259.932 ₫) |
| Other costs | 100 € (3.058.100 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!