Nhà ở đơn lập, Peiponkatu 10
00770 Helsinki, Alppikylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 19 thg 10, 2025
13:30 – 14:00
Giá bán
378.000 € (11.605.747.157 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
133 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669556 |
---|---|
Giá bán | 378.000 € (11.605.747.157 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 133 m² |
Tổng diện tích | 191 m² |
Diện tích của những không gian khác | 58 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Hệ thống an ninh, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tiện ích phòng có lò sưởi ấm Phòng sinh hoạt Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(15 thg 9, 2025) Đánh giá tình trạng (4 thg 5, 2021) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1981 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1981 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 91-41-296-13 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
2.774,45 €
85.184.034,92 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1725 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Điện | 250 € / tháng (7.675.758,7 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 8 € / tháng (245.624,28 ₫) (ước tính) |
Nước | 20 € / tháng (614.060,7 ₫) / người (ước tính) |
Đường phố | 161,78 € / năm (4.967.136,97 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.237.019 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 66 € (2.026.400 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!