Single-family house, Peiponkatu 10
00770 Helsinki, Alppikylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
458.000 € (14.070.472.846 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
133 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669556 |
|---|---|
| Giá bán | 458.000 € (14.070.472.846 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 133 m² |
| Tổng diện tích | 191 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 58 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Security system, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Utility room Fireplace room Hobby room Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(15 thg 9, 2025) Condition assessment (4 thg 5, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1981 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1981 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete, Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Concrete element |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-41-296-13 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
2.774,45 €
85.235.422,25 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1725 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 250 € / tháng (7.680.389,11 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 8 € / tháng (245.772,45 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (614.431,13 ₫) / người (ước tính) |
| Street | 161,78 € / năm (4.970.133,4 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 236 € (7.250.287 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 66 € (2.027.623 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!