Single-family house, Lammaspesimentie 25
20960 Turku, Satava
A house that requires extensive renovation on its own plot in Kakskerra in Turku! The residential floor has a glazed porch, four rooms plus a kitchen, bathroom, and walk-in closet. There is also a garage in the basement of the house, which served mainly as a warehouse. The plot is spectacular and large 1970m² with many possibilities. In the courtyard there is a separate sauna building with shower and dressing area. The house is heated by trees, as well as electricity, and the water comes from its own well. Get in touch and visit on the spot!
Giá bán
169.000 € (5.167.673.100 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669538 |
|---|---|
| Giá bán | 169.000 € (5.167.673.100 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
| Tổng diện tích | 168 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 48 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Kitchen Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Glazed terrace Walk-in closet Outdoor storage Garage Loft |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood, Concrete, Cork |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven, Refrigerator, Freezer, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(12 thg 9, 2025) Condition assessment (3 thg 4, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 4h, k, kph, wc, with, vh, at |
| Bổ sung thông tin | In addition, there is a financial building on the property, the external dimensions of which according to the seller are width 340cm, length 640cm, height. The estimated year of construction is approximately 1997. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1977 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1968 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Ống khói 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Khác 1997 (Đã xong) Khác 1996 (Đã xong) Mặt tiền 1990 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) Cửa sổ 1990 (Đã xong) Mái 1990 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 853-517-1-138 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
353,2 €
10.800.131 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1970 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 4.4 ki lô mét |
|---|---|
| Gym | 4.4 ki lô mét |
| Gym | 3.9 ki lô mét |
| Kindergarten | 4.8 ki lô mét |
| School | 4.5 ki lô mét |
| Beach | 2.5 ki lô mét |
| Shopping center | 12.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 119,95 € / tháng (3.667.824,78 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Street | 52,38 € / năm (1.601.672,88 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 136 € / năm (4.158.600,84 ₫) (ước tính) |
| Other | 328,42 € / tháng (10.042.409,47 ₫) (ước tính) |
| Heating | 85 € / tháng (2.599.125,52 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.219.757 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
| Contracts | 125 € (3.822.243 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!