Nhà biệt thự, Heinäkorventie 4
01680 Vantaa, Askisto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Sales director
Habita Vantaa
Finnish advanced real estate qualification, Finnish real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
269.000 € (8.297.412.739 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
140.2 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669533 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 269.000 € (8.297.412.739 ₫) |
| Giá bán | 269.000 € (8.297.412.739 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 140.2 m² |
| Tổng diện tích | 161 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 20.8 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Den Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Fireplace room Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (27 thg 3, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1-200 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1990 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1990 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2024 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-20-25-18 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
987,05 €
30.445.952,58 ₫ |
| Người quản lý | Omatoiminen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jari Rantanen, p. 050 431 1092 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 941 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Heinäkorventie 4 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 400 |
| Số lượng chỗ ở | 2 |
| Diện tích chỗ ở | 280.4 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | |
|---|---|
| Kindergarten | |
| School |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 136,97 € / tháng (4.224.894,51 ₫) |
|---|---|
| Nước | 21 € / tháng (647.753,41 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.745.241 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!