Condominium, Simonkyläntie 11
01390 Vantaa, Ruskeasanta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Sales director
Habita Vantaa
Finnish advanced real estate qualification, Finnish real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
145.000 € (4.424.642.002 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
70.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669521 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 145.000 € (4.424.642.002 ₫) |
| Giá bán | 112.944 € (3.446.473.883 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 32.056 € (978.168.118 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 70.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Không gian |
Kitchen Living room Bathroom Bedroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 4251-4320 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1969 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1969 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Cửa sổ 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Thang máy 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Đường ống 2018 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Cống nước 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Cửa ngoài 2001 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2000 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Laundry room |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy, Vantaa, Tikkurila |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Susanna Petjoi p. 010 228 2000 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 19953 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 74 |
| Số lượng tòa nhà. | 7 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tikkurilan Ristipuro |
|---|---|
| Năm thành lập | 1964 |
| Số lượng chia sẻ | 9.168 |
| Số lượng chỗ ở | 129 |
| Diện tích chỗ ở | 8296 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 4 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 391 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 26.839,19 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center |
5.5 ki lô mét https://www.jumbo.fi/ |
|---|---|
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train |
2.1 ki lô mét https://www.vr.fi/cs/vr/fi/leinela_fi |
|---|---|
| Bus | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 310,2 € / tháng (9.465.682,41 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 13 € / tháng (396.692,04 ₫) |
| Nước | 19 € / tháng (579.780,68 ₫) / người |
| Charge for financial costs | 204,45 € / tháng (6.238.745,22 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.715.815 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!