Single-family house, Koristonkaari 7
20780 Kaarina, Koristo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 29 thg 11, 2025
13:00 – 13:30
Giá bán
205.000 € (6.268.479.205 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669505 |
|---|---|
| Giá bán | 205.000 € (6.268.479.205 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
| Tổng diện tích | 95 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 15 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Living room Bedroom Bedroom Bathroom Hall Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Mirror, Shower stall |
| Kiểm tra | Condition assessment (27 thg 6, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1952 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1952 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Wood and pellet heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Ống khói 2023 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Tầng hầm 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2018 (Đã xong) Ống khói 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 202-418-1-371 |
| Diện tích lô đất. | 834 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
| Health center | 1.5 ki lô mét |
| Sports field | 1.3 ki lô mét |
| Ice rink | 1.3 ki lô mét |
| Swimming hall | 1.3 ki lô mét |
| Beach | 2 ki lô mét |
| Marina | 1.7 ki lô mét |
| Park | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Cycle path | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 240 € / năm (7.338.707,36 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 200 € / tháng (6.115.589,47 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 120 € / năm (3.669.353,68 ₫) (ước tính) |
| Heating | 160 € / tháng (4.892.471,57 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 237,91 € / năm (7.274.799,45 ₫) |
Chi phí mua
| Notary | 138 € (4.219.757 ₫) (Ước tính) |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
| Contracts | 25 € (764.449 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!