Nhà ở đơn lập, Koristonkaari 7
20780 Kaarina, Koristo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 12 thg 10, 2025
14:50 – 15:20
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
215.000 € (6.579.613.113 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669505 |
---|---|
Giá bán | 215.000 € (6.579.613.113 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
Tổng diện tích | 95 m² |
Diện tích của những không gian khác | 15 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Không gian |
Phòng bếp Phòng ngủ Phòng khách Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng tắm Sảnh Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Gương, Buồng tắm |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (27 thg 6, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1952 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1952 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Ống khói 2023 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Tầng hầm 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2018 (Đã xong) Ống khói 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 202-418-1-371 |
Diện tích lô đất. | 834 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.5 ki lô mét |
Sân thể thao | 1.3 ki lô mét |
Sân trượt băng | 1.3 ki lô mét |
Phòng bơi | 1.3 ki lô mét |
Bãi biển | 2 ki lô mét |
Bến du thuyền | 1.7 ki lô mét |
Công Viên | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Đường xe đạp | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Nước | 240 € / năm (7.344.684,4 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 200 € / tháng (6.120.570,34 ₫) (ước tính) |
Rác | 120 € / năm (3.672.342,2 ₫) (ước tính) |
Cấp nhiệt | 160 € / tháng (4.896.456,27 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 237,91 € / năm (7.280.724,44 ₫) |
Chi phí mua
Công chứng viên | 138 € (4.223.194 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Hợp đồng | 25 € (765.071 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.263.690 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!