Single-family house, Voolahdentie 929
07450 Voolahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
12:00 – 12:30
Giá bán
75.000 € (2.293.575.193 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
127 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669484 |
|---|---|
| Giá bán | 75.000 € (2.293.575.193 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 127 m² |
| Tổng diện tích | 136 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Garage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Garden, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Linoleum, Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Toilet seat |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1919 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1919 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Sheet metal |
| Các cải tạo |
Ống nước 1984 (Đã xong) Khác 1984 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-480-3-51 |
| Diện tích lô đất. | 2980 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Các dịch vụ.
| School | 1.8 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 260 € / tháng (7.951.060,67 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) / người (ước tính) |
| Property tax | 252,35 € / năm (7.717.116 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.259.932 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!