Skärintie 364
64480 Skaftung
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jussi Hirvijärvi
Đại lý bất động sản
Habita Seinäjoki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, LVV (Đại lý bất động sản chuyên cho thuê)
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669469 |
|---|---|
| Giá bán | 985.000 € (29.876.716.085 ₫) |
| Các loại | Nhà hàng, Chỗ lưu trú |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 729 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Điều kiện | Tốt |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Các kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(12 thg 6, 2025) Khảo sát amiăng (20 thg 7, 2010) Khảo sát amiăng (20 thg 7, 2010) Đánh giá tình trạng (16 thg 7, 2010) Đánh giá tình trạng (23 thg 6, 2010) Khảo sát amiăng (2 thg 5, 2010) Khảo sát amiăng (12 thg 4, 2010) Đánh giá tình trạng (16 thg 1, 2009) Đánh giá tình trạng (25 thg 7, 2008) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1957 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1957 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
| Vật liệu mái | Phớt |
| Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2011 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2011 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Cống nước 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2011 (Đã xong) Cửa ra vào 2011 (Đã xong) Điện 2011 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật |
| Số tham chiếu bất động sản | 287-416-2-52 |
| Diện tích lô đất. | 27140 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Quyền xây dựng. | 2400 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí hàng tháng
| Điện | 400 € / tháng (12.132.676,58 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Khác | 506 € / năm (15.347.835,88 ₫) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Công chứng viên | 69 € (2.092.887 ₫) |
| Chi phí khác | 172 € (5.217.051 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!