Condominium, Kolsarinkuja 2 c
00390 Helsinki, Konala
Một căn hộ góc sáng sủa và trống trải trên tầng cao nhất trong một tòa nhà thang máy ở Konala. Công ty đã cải tạo các cơ sở của công ty và chuyển sang sưởi ấm địa nhiệt vào năm 2020-2021. Phòng tắm được thực hiện một cách tự nhiên cùng một lúc, có nhiều không gian quầy và cửa sổ trong bếp nhỏ, và máy giặt cũng được lắp đặt trong nhà bếp.
Phòng khách sáng sủa và bạn có thể vào ban công tráng men để tận hưởng mùa hè. Phòng ngủ có thể chứa một giường đôi. Phòng thay đồ riêng ở phía hành lang. Căn hộ vừa trở nên trống rỗng, gọi và sắp xếp một cuộc biểu tình
Giá bán không có trở ngại
144.000 € (4.405.451.090 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
44 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669453 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 144.000 € (4.405.451.090 ₫) |
| Giá bán | 110.426 € (3.378.293.246 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 33.574 € (1.027.157.844 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 44 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| Không gian |
Hall Bathroom Kitchenette Living room Bedroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, City, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2121-2164 |
| Định giá | 2 phòng ngủ, phòng tắm, phòng khách, ban công tráng men |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1963 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1963 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Đường ống 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Ban công 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Cầu thang 2008 (Đã xong) Thang máy 2006 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2004 (Đã xong) Khóa 2001 (Đã xong) Mặt tiền 1998 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Laundry room |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
26.329,44 €
805.507.362,18 ₫ |
| Người quản lý | Myyrmäen Huolto Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Mika Manninen 095306140 |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto Peke Team Oy |
| Diện tích lô đất. | 8657.4 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 45 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kolsarintie 7-11 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 3.579 |
| Số lượng chỗ ở | 75 |
| Diện tích chỗ ở | 3579 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 1.916 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| Sports field | 0.3 ki lô mét |
| Sports field | 0.3 ki lô mét |
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
| Health club | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 198 € / tháng (6.057.495,25 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 198 € / tháng (6.057.495,25 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (611.868,21 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.814 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!