Nhà ở đơn lập, Käpylänkatu 26
45200 Kouvola, Käpylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
159.000 € (4.909.597.175 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
138.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669449 |
---|---|
Giá bán | 159.000 € (4.909.597.175 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 138.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng bí mật Phòng tắm Phòng tắm hơi Gác xép Ga-ra Nhà kho bên ngoài Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(1 thg 9, 2025) Đánh giá tình trạng (26 thg 3, 1998) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1945 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1945 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Cửa sổ 1996 (Đã xong) Mái 1996 (Đã xong) Mặt tiền 1996 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-5-5020-13 |
Diện tích lô đất. | 1106 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 2 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 258,15 € / năm (7.971.147,87 ₫) |
---|---|
Điện | 2.234 € / năm (68.981.384,21 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.261.160 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!