Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Single-family house, Käpylänkatu 26

45200 Kouvola, Käpylä

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Pirjo Sipinen

Finnish
Real estate agent
Habita Kouvola
Finnish real estate qualification
Giá bán
154.000 € (4.706.227.153 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
138.5 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 669449
Giá bán 154.000 € (4.706.227.153 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 2
Diện tích sinh hoạt 138.5 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Tài liệu giấy phép xây dựng
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Good
Bãi đậu xe Courtyard parking, Carport, Nhà để xe
Tính năng Air source heat pump, Fireplace, Boiler
Không gian Living room
Bedroom
Kitchen
Bedroom
Toilet
Den
Bathroom
Phòng tắm hơi
Attic
Garage
Outdoor storage
Hall
Các tầm nhìn Yard
Các kho chứa Cabinet, Outdoor storage, Attic storage
Các dịch vụ viễn thông Cable TV
Các bề mặt sàn Parquet, Laminate, Tile
Các bề mặt tường Wall paper, Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher
Thiết bị phòng tắm Shower
Kiểm tra Condition assessment (1 thg 9, 2025)

Condition assessment (26 thg 3, 1998)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1945
Lễ khánh thành 1945
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng F , 2018
Cấp nhiệt Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Wood
Các cải tạo Khác 2025 (Đã xong)
Máy sưởi 2009 (Đã xong)
Mặt tiền 2009 (Đã xong)
Khác 2004 (Đã xong)
Cửa sổ 1996 (Đã xong)
Mái 1996 (Đã xong)
Mặt tiền 1996 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 286-5-5020-13
Diện tích lô đất. 1106 m²
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

F

Các dịch vụ.

School 0.8 ki lô mét  
Grocery store 1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Train 2 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Property tax 258,15 € / năm (7.889.042,46 ₫)
Electricity 2.234 € / năm (68.270.853,63 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Other costs 138 € (4.217.268 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!