Condominium, Mäkelänkatu 13
00550 Helsinki, Vallila
Chào mừng bạn đến khám phá cơ hội độc đáo này ở trung tâm Helsinki! Căn hộ studio này nằm trên tầng ba, trong một ngôi nhà được xây dựng vào năm 1926 toát lên nét quyến rũ và lịch sử cổ xưa.
Căn hộ có hốc tường, nhà bếp mở và phòng tắm. Căn hộ mang đến một cơ hội tuyệt vời để cải tạo và trang trí chính xác theo mong muốn của bạn
Vallila được biết đến với bầu không khí đặc biệt, sân trong xanh và kết nối giao thông tuyệt vời. Căn hộ nằm trong khoảng cách đi bộ đến các cửa hàng tạp hóa, nhà hàng và trung tâm mua sắm. Giao thông công cộng hoạt động tuyệt vời - xe buýt, xe điện và ga tàu điện ngầm Sörnäinen đều nằm gần đó, vì vậy việc đi lại thủ đô thật dễ dàng.
Giá bán không có trở ngại
135.000 € (4.129.091.850 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
28 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669447 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 135.000 € (4.129.091.850 ₫) |
| Giá bán | 131.906 € (4.034.468.051 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 3.094 € (94.623.798 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 0 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 28 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Phòng trống | Căn hộ ngay lập tức miễn phí |
| Bãi đậu xe | Street parking |
| Các tầm nhìn | Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(23 thg 9, 2024) Asbestos survey (21 thg 8, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 298 - 325 |
| Định giá | 1 giờ, thứ bảy, kph |
| Bổ sung thông tin | - |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1926 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1926 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Cầu thang 2012 (Đã xong) Ban công 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2008 (Đã xong) Ống nước 1988 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Laundry room |
| Người quản lý | Iskurit Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Mikko Kultaranta, p. 020 730 1333 |
| Bảo trì | Eeron talonmiespalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 954 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 31.573,29 € (965.696.402,97 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Mäkelänkatu 13 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 1.506 |
| Số lượng chỗ ở | 55 |
| Diện tích chỗ ở | 1506 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 3 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 215 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 0.2 ki lô mét |
| Shopping center | 1.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0 ki lô mét |
|---|---|
| Tram | 0 ki lô mét |
| Metro | 0.6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 238 € / tháng (7.279.436 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 53,2 € / tháng (1.627.168,05 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (764.646,64 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.142 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!