Single-family house, Yläkoskentie 13
40800 Vaajakoski, Kaunisharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
157.000 € (4.764.395.962 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
104.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669440 |
|---|---|
| Giá bán | 157.000 € (4.764.395.962 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 104.5 m² |
| Tổng diện tích | 125 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 21.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Fireplace |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Radiant underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (28 thg 7, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1986 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1986 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các khu vực chung | Storage, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-407-1-160 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
288,78 €
8.763.453,92 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 800 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| School | 2.4 ki lô mét |
|---|---|
| Health center | 3.6 ki lô mét |
| Restaurant | 3.7 ki lô mét |
| Grocery store | 3.4 ki lô mét |
| Kindergarten | 2.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 150 € / tháng (4.551.970,66 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 288,78 € / năm (8.763.453,92 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!