Nhà ở đơn lập, Huhtakuja 8
07680 Juornaankylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Lotten Andersson-Holmi
Giám đốc điều hành
Habita Porvoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Selling price
75.000 € (2.319.403.772 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
103.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669429 |
---|---|
Selling price | 75.000 € (2.319.403.772 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 103.5 m² |
Tổng diện tích | 122.3 m² |
Diện tích của những không gian khác | 18.8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | No |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Needs renovation |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Tủ âm tường Sảnh Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Floor surfaces | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bathroom surfaces | Gạch thô |
Kitchen equipments | Bếp điện, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tường phòng tắm |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (9 thg 8, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Construction year | 1977 |
---|---|
Inauguration | 1977 |
Floors | 1 |
Lift | No |
Roof type | Mái chóp nhọn |
Ventilation | Thông gió tự nhiên |
Energy certificate class | E, 2018 |
Heating | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu |
Building materials | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Facade materials | Gạch ốp mặt tiền |
Số tham chiếu bất động sản | 18-403-6-36 |
Lot area | 2022 m² |
Number of parking spaces | 4 |
Number of buildings | 2 |
Terrain | Bằng phẳng |
Road | Yes |
Land ownership | Own |
Planning situation | Sơ đồ vùng. |
Municipality engineering | Nước, Cống, Điện |
Energy certificate class
Services
Trường học | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 12 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 12 ki lô mét |
Monthly fees
Cấp nhiệt | 105 € / tháng (3.247.165,28 ₫) (estimate) |
---|---|
Điện | 112,5 € / tháng (3.479.105,66 ₫) (estimate) |
Water | 25 € / tháng (773.134,59 ₫) / person (estimate) |
Rác | 20 € / tháng (618.507,67 ₫) (estimate) |
Thuế bất động sản | 330,51 € / năm (10.221.148,54 ₫) |
Purchase costs
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.948.061 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!