Single-family house, Huhtakuja 8
07680 Juornaankylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
75.000 € (2.274.973.793 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
103.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669429 |
|---|---|
| Giá bán | 75.000 € (2.274.973.793 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 103.5 m² |
| Tổng diện tích | 122.3 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 18.8 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe, Street parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Walk-in closet Hall Garage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Shower wall |
| Kiểm tra | Condition assessment (9 thg 8, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1977 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1977 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Số tham chiếu bất động sản | 18-403-6-36 |
| Diện tích lô đất. | 2022 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Regional plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| School | 12 ki lô mét |
| Grocery store | 12 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Heating | 105 € / tháng (3.184.963,31 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 112,5 € / tháng (3.412.460,69 ₫) (ước tính) |
| Nước | 25 € / tháng (758.324,6 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (606.659,68 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 330,51 € / năm (10.025.354,51 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.853.277 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!