Townhouse, Ainolankatu 6
70870 Hiltulanlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
319.000 € (9.724.917.932 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
121.2 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669428 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 319.000 € (9.724.917.932 ₫) |
| Giá bán | 319.000 € (9.724.917.932 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 121.2 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Carport, Electric car charging point |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Glazed terrace Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Inner courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Wall-to-wall carpeting, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Log, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Chia sẻ | 3021-4232 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2022 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Technical room, Bicycle storage, Garbage shed |
| Người quản lý | Kontu Isännöinti Kuopio |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Mika Poikolainen, pohjois-savo@kontuoy.fi |
| Bảo trì | Kuopion Huoltotrio Oy |
| Diện tích lô đất. | 4404 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.200 € (158.525.307,97 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2065 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Ainolankuusi |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 11.300 |
| Số lượng chỗ ở | 11 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.7 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 4 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 533,28 € / tháng (16.257.380,05 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 22 € / tháng (670.684 ₫) |
| Other | 13,2 € / tháng (402.410,4 ₫) |
| Nước | 10 € / tháng (304.856,36 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 267 € (8.139.665 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!