chung cư, Lehdokkipolku 6
00930 Helsinki, Itäkeskus
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
148.000 € (4.526.359.063 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
72.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669426 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 148.000 € (4.526.359.063 ₫) |
| Giá bán | 148.000 € (4.526.359.063 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 72.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 0 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Đạt yêu cầu |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
| Không gian |
Phòng tắm Sảnh Phòng khách (Hướng Tây) Phòng ngủ (Hướng Tây) Phòng ngủ (Hướng Đông) Phòng bếp (Hướng Đông) Ban công (Hướng Tây) |
| Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên |
| Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Mạng internet |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
| Các bề mặt tường | Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Vật liệu hữu cơ |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bệ toilet, Gương, Bồn rửa |
| Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(19 thg 9, 2018) Đánh giá tình trạng (19 thg 12, 2017) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 6085-6346 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1984 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
| Vật liệu xây dựng | Bê tông |
| Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong), Fire stop repairs and installation of smoke detectors in every apartment (completed in spring 2025). Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong), Maintenance need assessment prepared by the housing company's Board on 5 June 2025 for the years 2025–2029 — please request a separate attachment from the agent. Cống nước 2025 (Sắp thực hiện), 2026: Test lining of the sewer in one vertical apartment line (3 stacked apartments). To be carried out at the end of 2025. Mặt tiền 2023 (Đã xong), Facade and balcony repair work. The scope of the contract included the following: Washing and protective treatment of facade and plinth surfaces by impregnation Replacement of broken tiles in the tiled areas of the facades Renewal of facade joint sealings Washing of tiled surfaces and patch repairs and painting of concrete surfaces on balconies Balcony floors coated with PU elastomer coating Metal parts of balcony railings cleaned by machine grinding (wire brushing) and maintenance painted Wooden parts maintenance painted Replacement of wooden handrails on 9 unglazed balconies On double balcony lines, the wooden partition wall between balconies replaced with a fire-rated panel structure Existing balcony glazing preserved and reinstalled 2013 and 1994: Protective treatment of wooden balcony structures 1998: Sealing of external wall elements. Khác 2021 (Đã xong), The repair work of three bathrooms in poor condition. Khác 2019 (Đã xong), Inspection the drainage ditches and raising the wells. 2005 Correction of the sunken bottom drain. Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong), Cleaning and adjustment of ventilation ducts. Cửa sổ 2017 (Đã xong), Maintenance and painting of windows. 2002 Maintenance painting of windows. Mái 2014 (Đã xong), Renewal of the water cover. Khu vực chung 2014 (Đã xong), Renovation of sauna A. Cửa ngoài 2013 (Đã xong), Painting exterior doors. Cầu thang 2012 (Đã xong), Maintenance painting of stairwells. Sân 2012 (Đã xong), Renewal of yard fences. 2008 Construction of an emergency road in the yard area. 1999 Renovation of the courtyards. Máy sưởi 2011 (Đã xong), Balancing the heating network and renewing the valves. 2010 Renewal of the heat exchanger. Khóa 2010 (Đã xong), Serialization of locks. Khác 2005 (Đã xong), Correction of a sunken main sewer line Acquisition of a private antenna system (2003). |
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
| Người quản lý | Suur-Helsingin Asuinkiinteistöt Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Janne Marttunenp. 09 3432 240, janne.marttunen@shak.fi |
| Bảo trì | HT-Kiinteistöpalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 3002 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 38 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 27.500 € (841.046.447,48 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Lehdokkihaka |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 42 |
| Diện tích chỗ ở | 2617.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 3.943 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Trung tâm mua sắm |
0.8 ki lô mét https://itis.fi/ |
|---|---|
| Câu lạc bộ sức khỏe |
1.4 ki lô mét https://liikunta.hel.fi/fi/paikat/tprek:41835 |
| Công Viên | 0.2 ki lô mét |
| Bãi biển |
1.7 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kulttuuri-ja-vapaa-aika/ulkoilu-puistot-ja-luontokohteet/uimarannat/helsingin-uimarannat/marjaniemen-uimaranta |
| Cửa hàng tiện lợi |
0.4 ki lô mét https://www.k-ruoka.fi/kauppa/k-citymarket-helsinki-easton |
| Trường học |
0.9 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/puotilan-ala-asteen-koulu |
| Trường mẫu giáo |
0.3 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/paivakoti-mustikka |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Tàu điện ngầm | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
| Xe điện | 1.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Bảo trì | 366,8 € / tháng (11.218.030,43 ₫) |
|---|---|
| Nước | 24 € / tháng (734.004,17 ₫) / người |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
|---|---|
| Phí đăng ký | 89 € (2.721.932 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!