Single-family house, Palojärventie 2
Salla, Paloperä
Trải nghiệm sự yên tĩnh của Lapland trong ngôi nhà biệt lập tuyệt đẹp này giữa thiên nhiên Lapland. Ngôi nhà này đã trải qua quá trình cải tạo rộng rãi bao gồm cải tạo mái nhà, nhà bếp và phòng tắm. 4 phòng ngủ, 2 phòng tắm và khu vực sinh hoạt rộng rãi làm cho ngôi nhà này trở thành một dịp cho nhiều khả năng. Có thể giữ hai chiếc riêng biệt ngay cả khi thuê. Khách sạn được sưởi ấm bằng hệ thống sưởi điện, lò nướng và máy bơm nhiệt không khí, cung cấp một không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Nằm ở trung tâm thành phố Paloperä, khách sạn mang đến cơ hội độc đáo để trải nghiệm vẻ đẹp tự nhiên và sự yên tĩnh của Lapland.
Để biết thêm thông tin
Henri Tuomi
0504200787
henri.tuomi@habita.com
Giá bán
159.000 € (4.871.518.397 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
147 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669418 |
|---|---|
| Giá bán | 159.000 € (4.871.518.397 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 147 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 1 tháng phát hành từ giao dịch |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Bedroom Kitchen Kitchen Living room Living room Hall Toilet Toilet Bathroom Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room Garage |
| Các tầm nhìn | Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Cửa ngoài 2019 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 732-415-2-24 |
| Thế chấp bất động sản | 77.534 € (2.375.523.945,85 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 40000 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 212 € / tháng (6.495.357,86 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 69 € (2.114.055 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.269.819 ₫) |
| Other costs | 1.800 € (55.149.265 ₫) (Ước tính) |
| Other costs | 25 € (765.962 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!