Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

chung cư, Kiviparintie 5

00920 Helsinki, Myllypuro

Căn hộ 2 phòng ngủ gọn gàng với ban công. Ngôi nhà được bao quanh bởi một khu rừng và không có xe hơi bên cạnh, vì đó căn hộ và sân trong yên tĩnh. Bên cạnh đó có cửa hàng tạp hóa và các dịch vụ đa dạng. đóng

nơi tuyệt vời để tập thể dục và các hoạt động ngoài trời, cũng như nhiều cơ hội cho sở thích. Căn hộ có cửa sổ lớn và ban công hướng về phía nam với tầm nhìn ra màu xanh lá cây. Công ty được duy trì tốt, nơi đã thực hiện những cải tạo lớn nhất. Hãy liên lạc với tôi và tôi sẽ cho bạn biết thêm và sắp xếp giới thiệu.

Jonna Salminen

English Finnish
Real estate agent
Habita Helsinki
Finnish real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
128.000 € (3.956.068.399 ₫)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
54 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 669417
Giá bán không có trở ngại 128.000 € (3.956.068.399 ₫)
Giá bán 124.999 € (3.863.326.411 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả 3.001 € (92.741.988 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 54 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 2
Sàn nhà 1
Tình trạng Satisfactory
Phòng trống 1-2 tháng kể từ ngày giao dịch hoặc theo hợp đồng.
Bãi đậu xe Courtyard parking, Street parking
Không gian Glazed balcony
Bedroom
Kitchen
Living room
Bathroom
Các tầm nhìn Yard, Neighbourhood, Forest
Các kho chứa Cabinet, Basement storage base
Các dịch vụ viễn thông Cable TV, Cable internet
Các bề mặt sàn Parquet, Linoleum
Các bề mặt tường Wall paper, Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood
Thiết bị phòng tắm Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet
Kiểm tra Condition assessment (1 thg 1, 2003)

Condition assessment (1 thg 1, 1993)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.
Chia sẻ 6959-7513
Định giá 2h, k, km/h, las.parv
Bổ sung thông tin Theo ước tính của Thành phố Helsinki, tác động tính toán của tiền thuê mặt bằng của các hợp đồng thuê mới đối với chi phí nhà ở sẽ là trong năm đầu tiên có hiệu lực (khi 50% tiền thuê nhà sẽ được tính): Trong các tòa nhà chung cư ở Myllypuro khoảng €0,78 cho mỗi căn hộ m2/tháng. Mục đích là quyết định gia hạn hợp đồng hết hạn vào năm 2025, mức tiền thuê nhà và thời gian thuê nhà sẽ được đưa ra vào đầu năm 2025.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1964
Lễ khánh thành 1964
Số tầng 3
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió chiết xuất cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt District heating
Vật liệu xây dựng Concrete, Siporex
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Plaster
Các cải tạo Máy sưởi 2025 (Đã xong)
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện)
Điện 2025 (Đã xong)
Khác 2025 (Sắp thực hiện)
Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong)
Khác 2017 (Đã xong)
Mái 2017 (Đã xong)
Cửa ngoài 2015 (Đã xong)
Khóa 2014 (Đã xong)
Mặt tiền 2014 (Đã xong)
Đường ống 2012 (Đã xong)
Cửa sổ 1997 (Đã xong)
Các khu vực chung Equipment storage, Sauna, Laundry room
Người quản lý Myllypuron Kiinteistöhuolto Oy
Thông tin liên hệ của quản lý Jyrki Haajanen, p. 09 3424 500
Bảo trì Huoltoyhtiö
Diện tích lô đất. 5296.8 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 22
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Helsingin kaupunki
Tiền thuê trên mỗi năm. 11.800 € (364.700.055,54 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 31 thg 12, 2025
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity, District heating

Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác

Tên nhà ở hợp tác Asunto Oy Säästöpuro
Số lượng chia sẻ 20.940
Số lượng chỗ ở 36
Diện tích chỗ ở 2094 m²
Thu nhập cho thuê trong năm 17.137
Quyền chuộc lại Không

Các dịch vụ.

Health club 0.4 ki lô mét  
Grocery store 0.4 ki lô mét  
Restaurant 0.4 ki lô mét  
Shopping center 2.4 ki lô mét  
School 0.6 ki lô mét  
Kindergarten 0.2 ki lô mét  
Health center 0.5 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Metro 0.4 ki lô mét  
Bus 0.2 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Maintenance 299,7 € / tháng (9.262.763,28 ₫)
Nước 21 € / tháng (649.042,47 ₫) / người
Charge for financial costs 16,65 € / tháng (514.597,96 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 1,5 %
Registration fees 89 € (2.750.704 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!