chung cư, Kiviparintie 5
00920 Helsinki, Myllypuro
Căn hộ 2 phòng ngủ gọn gàng với ban công. Ngôi nhà được bao quanh bởi một khu rừng và không có xe hơi bên cạnh, vì đó căn hộ và sân trong yên tĩnh. Bên cạnh đó có cửa hàng tạp hóa và các dịch vụ đa dạng. đóng
nơi tuyệt vời để tập thể dục và các hoạt động ngoài trời, cũng như nhiều cơ hội cho sở thích. Căn hộ có cửa sổ lớn và ban công hướng về phía nam với tầm nhìn ra màu xanh lá cây. Công ty được duy trì tốt, nơi đã thực hiện những cải tạo lớn nhất. Hãy liên lạc với tôi và tôi sẽ cho bạn biết thêm và sắp xếp giới thiệu.
Giá bán không có trở ngại
128.000 € (3.907.091.950 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
54 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669417 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 128.000 € (3.907.091.950 ₫) |
| Giá bán | 124.999 € (3.815.498.116 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 3.001 € (91.593.835 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 54 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Đạt yêu cầu |
| Phòng trống | 1-2 tháng kể từ ngày giao dịch hoặc theo hợp đồng. |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
| Không gian |
Ban công bằng kính Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm |
| Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Rừng |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
| Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(1 thg 1, 2003) Đánh giá tình trạng (1 thg 1, 1993) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 6959-7513 |
| Định giá | 2h, k, km/h, las.parv |
| Bổ sung thông tin | Theo ước tính của Thành phố Helsinki, tác động tính toán của tiền thuê mặt bằng của các hợp đồng thuê mới đối với chi phí nhà ở sẽ là trong năm đầu tiên có hiệu lực (khi 50% tiền thuê nhà sẽ được tính): Trong các tòa nhà chung cư ở Myllypuro khoảng €0,78 cho mỗi căn hộ m2/tháng. Mục đích là quyết định gia hạn hợp đồng hết hạn vào năm 2025, mức tiền thuê nhà và thời gian thuê nhà sẽ được đưa ra vào đầu năm 2025. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1964 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1964 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
| Vật liệu xây dựng | Bê tông, Bê tông khí |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Điện 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Sắp thực hiện) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Khóa 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Đường ống 2012 (Đã xong) Cửa sổ 1997 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng giặt |
| Người quản lý | Myllypuron Kiinteistöhuolto Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jyrki Haajanen, p. 09 3424 500 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 5296.8 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 11.800 € (360.185.039,18 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2025 |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Säästöpuro |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 20.940 |
| Số lượng chỗ ở | 36 |
| Diện tích chỗ ở | 2094 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 17.137 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Câu lạc bộ sức khỏe | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
| Nhà Hàng | 0.4 ki lô mét |
| Trung tâm mua sắm | 2.4 ki lô mét |
| Trường học | 0.6 ki lô mét |
| Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
| Trung tâm y tế | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Tàu điện ngầm | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Bảo trì | 299,7 € / tháng (9.148.089,51 ₫) |
|---|---|
| Nước | 21 € / tháng (641.007,27 ₫) / người |
| Tính chi phí tài chính | 16,65 € / tháng (508.227,2 ₫) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
|---|---|
| Phí đăng ký | 89 € (2.716.650 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!