Nhà ở đơn lập, Karrakuja 6
66400 Laihia, Perälä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
199.000 € (6.084.600.181 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669407 |
---|---|
Giá bán | 199.000 € (6.084.600.181 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
Tổng diện tích | 226 m² |
Diện tích của những không gian khác | 46 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn sục, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(15 thg 6, 2022) Đánh giá tình trạng (30 thg 5, 2018) Đánh giá tình trạng (4 thg 6, 2014) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1990 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1990 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 399-413-31-3 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
536,75 €
16.411.603,76 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 400.000 € (12.230.352.123,2 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1370 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Điện | 3.000 € / năm (91.727.640,92 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 75 € / tháng (2.293.191,02 ₫) (ước tính) |
Rác | 50 € / tháng (1.528.794,02 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Công chứng viên | 138 € (4.219.471 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.259.051 ₫) |
Chi phí khác | 100 € (3.057.588 ₫) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!