chung cư, Castréninkatu 5
00530 Helsinki, Kallio
Ngôi nhà từ trung tâm Kallio, gần các dịch vụ của Kallio và Hakaniemi, cũng như Tokoinranta xinh đẹp và công viên xung quanh. Căn hộ đôi này đã được cải tạo vào năm 2020 đẹp mắt, nhà bếp được thiết kế hiện đại và cẩn thận, sự kết hợp lò nước-micro tiết kiệm không gian và nhà bếp đã để lại chỗ cho bàn ăn. Đặc điểm đẹp của ngôi nhà cũ, bệ cửa sổ rộng và cửa gỗ cũ tốt. Công ty tốt với cải tạo HVAC 2016-2017, phí bảo trì nhỏ. Ga tàu điện ngầm Hakaniemi cách đó một quãng đá và các cửa hàng văn hóa của Kallio cũng nằm gần đó. Nhà thể thao Kallio và các công viên thể thao trong khoảng cách đi bộ. Bạn có thể nhanh chóng đến trung tâm thành phố bằng cách đi bộ, bằng spora hoặc tàu điện ngầm. Hãy liên lạc với tôi và tôi sẽ cho bạn biết thêm và sắp xếp giới thiệu!
Giá bán không có trở ngại
345.000 € (10.513.983.946 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
59 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669405 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 345.000 € (10.513.983.946 ₫) |
Giá bán | 345.000 € (10.513.983.946 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 59 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1 tháng hoặc theo hợp đồng. |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Tủ âm tường Phòng ngủ (Hướng Đông Nam) Phòng tắm Phòng bếp (Hướng Đông Nam) Phòng khách (Hướng Tây Bắc) |
Các tầm nhìn | Sân, Thành phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Khảo sát amiăng (26 thg 5, 2020) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chia sẻ | 294-348 |
Định giá | 2h, k, km/h, 2 giờ |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1955 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1955 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2025 (Đang tiến hành) Thang máy 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Đường ống 2016 (Đã xong) Sân 2012 (Đã xong) Cửa ra vào 2006 (Đã xong) Mặt tiền 2004 (Đã xong) Khu vực chung 2003 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2002 (Đã xong) Cửa sổ 1996 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng câu lạc bộ, Phòng giặt |
Người quản lý | Kallion Isännöinti ja Tilitoimisto Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Timo Kykkänen, p. 0403477008 |
Bảo trì | Huoltoliike |
Diện tích lô đất. | 1382.7 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Castreninkatu 5 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 2.851 |
Số lượng chỗ ở | 69 |
Diện tích chỗ ở | 2959 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 7 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 7 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 261 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 261 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 62.712,97 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 2.5 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.3 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.3 ki lô mét |
Công Viên | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm thành phố | 2.4 ki lô mét |
Sân thể thao | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
Tàu điện ngầm | 0.8 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Bảo trì | 220 € / tháng (6.704.569,47 ₫) |
---|---|
Nước | 18 € / tháng (548.555,68 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.712.303 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!