Single-family house, Nauharinne 20
01260 Vantaa, Itä-Hakkila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
13:50 – 14:15
Giá bán
320.000 € (9.785.920.825 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
152 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669397 |
|---|---|
| Giá bán | 320.000 € (9.785.920.825 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 152 m² |
| Tổng diện tích | 205 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 53 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Den Hall Toilet Bathroom Ban công Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Private courtyard |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Cork |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (3 thg 6, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Solar heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo | Khác 2025 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-96-46-6 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
757,52 €
23.165.721,07 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 260.993,95 € (7.981.456.658,05 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1132 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Nước | 50 € / tháng (1.529.050,13 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 200 € / tháng (6.116.200,52 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 30 € / tháng (917.430,08 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 150 € (4.587.150 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 225 € (6.880.726 ₫) (Ước tính) |
| Other costs | 172 € (5.259.932 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!