chung cư
83150 Phuket, Pa Tong
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
12.200.000 ฿ (10.151.159.121 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669382 |
---|---|
Giá bán | 12.200.000 ฿ (10.151.159.121 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 90 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận địa chính |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Biển, Thiên nhiên, Bể bơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi |
Các bề mặt sàn | Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bình nóng lạnh, Tủ gương |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 100000 ฿ |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1988 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1988 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Tấm lợp |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gỗ, Trát vữa, Kết cấu bê tông, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Hành lang, Bể bơi |
Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 5 ki lô mét |
Bệnh Viện | 2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.1 ki lô mét |
Sân Gôn | 5 ki lô mét |
Bến du thuyền | 12 ki lô mét |
Bãi biển | 0 ki lô mét |
Trung tâm thành phố | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 37 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Bảo trì | 9.500 ฿ / tháng (7.904.591,12 ₫) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 6 % (Ước tính) |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!